Trong khoảng thời gian từ đầu tháng 4 cho đến hết ngày 20/4 là lúc để thí sinh trên cả nước ghi phiếu đăng ký dự thi THPT quốc gia 2019 và đăng ký xét tuyển Đại học Cao đẳng Trung cấp (xem hướng dẫn ghi phiếu ở đây). Ở các tỉnh phía Nam, Đại học Cần Thơ là một trong những trường được quan tâm nhiều nhất.

Thực tế việc ghi đúng chuẩn thông tin trong phiếu đăng ký ngay từ đầu vẫn rất cần thiết, tránh sai sót không đáng có cần phải sửa đổi. Ví dụ thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Cần Thơ cần điền đúng mã trường là TCT và nếu đăng ký học ngành CNTT thì cần điền đúng mã ngành là 7480201.

Trên Cổng thông tin thituyensinh.vn các thí sinh có thể tìm hiểu thông tin khá tường tận về các trường Đại học và có thể tra cứu nhanh để tránh nhầm lẫn mã trường, mã ngành, tên ngành..., chúng ta có thể học cách tra cứu ở đây.

Mã ngành Đại học Cần Thơ 2019 cập nhật

b1-ma-truong-dai-hoc-can-tho-2019-ma-nganh-dai-hoc-can-tho-2019-ma-nganh-cac-truong-dai-hoc-2019.jpg

Thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Cần Thơ năm 2019 cần điền đúng mã trường là TCT và nếu đăng ký học ngành CNTT thì cần điền đúng mã ngành là 7480201 (nguồn ảnh: ctu.edu.vn).

STTMã ngànhNgành họcChỉ tiêu (dự kiến)Tổ hợp môn xét tuyển 1Tổ hợp môn xét tuyển 2Tổ hợp môn xét tuyển 3Tổ hợp môn xét tuyển 4
Theo xét KQ thi THPT QGTheo phương thức khácTổ hợp mônMôn chínhTổ hợp mônMôn chínhTổ hợp mônMôn chínhTổ hợp mônMôn chính
17140202Giáo dục Tiểu học26 Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp 
27140204Giáo dục Công dân20 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh 
37140206Giáo dục Thể chất33 Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT Toán, Hóa học, Năng khiếu TDTT     
47140209Sư phạm Toán học20 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh 
57140210Sư phạm Tin học20 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh 
67140211Sư phạm Vật lý10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Vật lí, Tiếng Pháp 
77140212Sư phạm Hoá học10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Pháp 
87140213Sư phạm Sinh học10 Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh     
97140217Sư phạm Ngữ văn20 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh   
107140218Sư phạm Lịch sử10 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp   
117140219Sư phạm Địa lý10 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp 
127140231Sư phạm Tiếng Anh30 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh   
137140233Sư phạm Tiếng Pháp20 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp 
147220201Ngôn ngữ Anh
(Khi nhập học, thí sinh chọn 1 trong 2 chuyên ngành theo học: Ngôn ngữ Anh hoặc Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh)
170 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh   
157220201CNgôn ngữ Anh (Chương trình chất lượng cao)80 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh   
167220201HNgôn ngữ Anh (Học tại khu Hòa An)
(Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh; học năm thứ 1 và năm thứ 4 tại khu Hòa An, những năm còn lại học tại Cần Thơ)
80 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh   
177220203Ngôn ngữ Pháp80 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp 
187229001Triết học80 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh 
197229030Văn học140 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh   
207310101Kinh tế120 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
217310201Chính trị học80 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh 
227310301Xã hội học100 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
237310630Việt Nam học
(Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch)
140 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh 
247310630HViệt Nam học (Học tại khu Hòa An)
(Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch; học năm thứ 1 và năm thứ 4 tại khu Hòa An, những năm còn lại học tại Cần Thơ)
80 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh 
257320201Thông tin - thư viện80 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp Toán, Vật lí, Tiếng Pháp 
267340101Quản trị kinh doanh140 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
277340101HQuản trị kinh doanh (Học tại khu Hòa An)
(học năm thứ 1 và năm thứ 4 tại khu Hòa An, những năm còn lại học tại Cần Thơ)
80 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
287340115Marketing80 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
297340120Kinh doanh quốc tế150 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
307340120CKinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao)40 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh   
317340121Kinh doanh thương mại110 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
327340201Tài chính – Ngân hàng130 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
337340201CTài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao)40 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh   
347340301Kế toán140 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
357340302Kiểm toán100 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
367380101Luật
(Khi nhập học, thí sinh chọn 1 trong 3 chuyên ngành theo học: Luật Hành chính; Luật Thương mại; Luật Tư pháp)
300 Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp 
377380101HLuật (Học tại khu Hòa An)
(Chuyên ngành Luật hành chính; học năm thứ 1 và năm thứ 4 tại khu Hòa An, những năm còn lại học tại Cần Thơ)
80 Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp 
387420101Sinh học
(Khi nhập học, thí sinh chọn 1 trong 2 chuyên ngành theo học: Sinh học; Vi sinh vật học)
140 Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh     
397420201Công nghệ sinh học180 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh 
407420201TCông nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến)40 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh   
417420203Sinh học ứng dụng90 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh 
427440112Hoá học100 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh   
437440301Khoa học môi trường140 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh   
447460112Toán ứng dụng60 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học   
457480101Khoa học máy tính120 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh     
467480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu120 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh     
477480103Kỹ thuật phần mềm140 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh     
487480104Hệ thống thông tin100 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh     
497480106Kỹ thuật máy tính120 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh     
507480201Công nghệ thông tin
(Khi nhập học, thí sinh chọn 1 trong 2 chuyên ngành theo học: Công nghệ thông tin hoặc Tin học ứng dụng)
250 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh     
517480201CCông nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)40 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh   
527480201HCông nghệ thông tin (Học tại khu Hòa An)
(học năm thứ 1 và năm thứ 4 tại khu Hòa An, những năm còn lại học tại Cần Thơ)
80 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh     
537510401Công nghệ kỹ thuật hoá học180 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 
547510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (Chương trình chất lượng cao)40 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh   
557510601Quản lý công nghiệp120 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   
567520103Kỹ thuật cơ khí
(Khi nhập học, thí sinh chọn 1 trong 3 chuyên ngành theo học: Cơ khí ô tô, Cơ khí chế tạo máy, Cơ khí chế biến)
260 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh     
577520114Kỹ thuật cơ điện tử120 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh     
587520201Kỹ thuật điện140 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh   
597520201CKỹ thuật Điện (Chương trình chất lượng cao)40 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh   
607520207Kỹ thuật điện tử -  viễn thông120 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh     
617520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá120 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh     
627520309Kỹ thuật vật liệu60 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 
637520320Kỹ thuật môi trường130 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 
647520401Vật lý kỹ thuật60 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Sinh học   
657540101Công nghệ thực phẩm200 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 
667540101CCông nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)40 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh   
677540104Công nghệ sau thu hoạch80 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 
687540105Công nghệ chế biến thuỷ sản120 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 
697580201Kỹ thuật xây dựng180 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh     
707580201CKỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao)40 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh   
717580201HKỹ thuật xây dựng (Học tại khu Hòa An)
(học năm thứ 1 và năm thứ 4 tại khu Hòa An, những năm còn lại học tại Cần Thơ)
80 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh     
727580202Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ60 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh     
737580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông80 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh     
747580212Kỹ thuật tài nguyên nước60 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh   
757620102HKhuyến nông          
767620103Khoa học đất
(Chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón)
80 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh 
777620105Chăn nuôi140 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh 
787620109Nông học80 Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh   
797620109HNông học (Học tại khu Hòa An)
(Chuyên ngành Kỹ thuật nông nghiệp; học năm thứ 1 và năm thứ 4 tại khu Hòa An, những năm còn lại học tại Cần Thơ)
80 Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh   
807620110Khoa học cây trồng
(Khi nhập học, thí sinh chọn 1 trong 3 chuyên ngành theo học: Khoa học cây trồng; Công nghệ giống cây trồng; Nông nghiệp công nghệ cao)
160 Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh 
817620112Bảo vệ thực vật160 Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh   
827620113Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan60 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh 
837620114HKinh doanh nông nghiệp (Học tại khu Hòa An)
(học năm thứ 1 và năm thứ 4 tại khu Hòa An, những năm còn lại học tại Cần Thơ)
60 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
847620115Kinh tế nông nghiệp140 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
857620115HKinh tế nông nghiệp (Học tại khu Hòa An)
(học năm thứ 1 và năm thứ 4 tại khu Hòa An, những năm còn lại học tại Cần Thơ)
80 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
867620116Phát triển nông thôn80 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 
877620205Lâm sinh          
887620301Nuôi trồng thuỷ sản200 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh 
897620301HNuôi trồng thủy sản (Học tại khu Hòa An)
(học năm thứ 1 và năm thứ 4 tại khu Hòa An, những năm còn lại học tại Cần Thơ)
60 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh 
907620301TNuôi trồng thủy sản (Chương trình tiên tiến)40 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh   
917620302Bệnh học thủy sản80 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh 
927620305Quản lý thủy sản80 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh 
937640101Thú y
(Khi nhập học, thí sinh chọn 1 trong 2 chuyên ngành theo học: Thú y; Dược thú y)
160 Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh 
947720203Hoá dược80 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh   
957810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành140 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
967850101Quản lý tài nguyên và môi trường100 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 
977850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiên100 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
987850103Quản lý đất đai130 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh