Hôm nay là ngày mùng 10 tháng Giêng Âm lịch, theo quan niệm của người dân là ngày vía Thần tài. Trong ngày này người ta thường cố gắng đi mua vàng hoặc những món đồ lưu niệm bằng vàng để lấy may mắn, mong cầu một năm phát tài.

Vì thế, trong ngày vía Thần tài giá vàng thường tăng cao. Điều đặc biệt là năm nay ngày vía Thần tài lại trùng đúng vào ngày Valentine, ngày lễ tình yêu trên toàn thế giới, nên nhu cầu mua vàng càng cao, trong khi các cửa hàng cũng nhanh chóng nắm bắt cơ hội để tung ra nhiều sản phẩm đáp ứng.

Dưới đây sẽ là phần tổng hợp nhanh giá vàng trong ngày 14/2/2019, ngày vía Thần tài và cũng là ngày lễ Valentine.

Giá vàng ngày vía Thần tài 2019 - Valentine 14/2

Bảng giá vàng hôm nay trên web Bảo Tín Minh Châu

*Update lúc 9h

Thương phẩm
(Brand of gold)
Loại vàng
(types of gold)
Hàm lượng
(content)
Mua vào
(buy)
Bán ra
(sell)
Trạng thái
(status)
VÀNG MIẾNG999.9
(24k)
36603730
BẢN VÀNG ĐẮC LỘC999.9
(24k)
36603730
NHẪN TRÒN TRƠN999.9
(24k)
36603730
VÀNG TRANG SỨC; VÀNG BẢN VỊ; THỎI; NÉN999.9
(24k)
36503720
VÀNG TRANG SỨC99.9
(24k)
36403710
VÀNG999.9
(24k)
3640-
VÀNG MIẾNG999.9
(24k)
36703710
VÀNG NGUYÊN LIỆU999.9
(24k)
3610-
VÀNG NGUYÊN LIỆU750
(18k)
2668-
VÀNG NGUYÊN LIỆU700
(16.8k)
2485-
VÀNG NGUYÊN LIỆU680
(16.3k)
2254-
VÀNG NGUYÊN LIỆU585
(14k)
2006-
VÀNG NGUYÊN LIỆU375
(9k)
1298-
VÀNG NGUYÊN LIỆU750
(18k)
2603-
VÀNG NGUYÊN LIỆU700
(16.8k)
2422-
VÀNG NGUYÊN LIỆU680
(16.3k)
2181-
VÀNG NGUYÊN LIỆU585
(14k)
1970-
VÀNG NGUYÊN LIỆU375
(9k)
1247-

Bảng giá vàng hôm nay trên web sjc.com.vn

*Update lúc 9h

LOẠI VÀNGMUA VÀOBÁN RA
TP.HCM
Vàng SJC 1L - 10L36.75037.050
Vàng SJC 5 chỉ36.75037.070
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ36.75037.080
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ36.85037.250
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ36.85037.350
Vàng nữ trang 99,99%36.50037.200
Vàng nữ trang 99%36.13236.832
Vàng nữ trang 75%26.65328.053
Vàng nữ trang 58,3%20.44021.840
Vàng nữ trang 41,7%14.26415.664
Hà Nội
Vàng SJC36.75037.070
Đà Nẵng
Vàng SJC36.75037.070
Nha Trang
Vàng SJC36.74037.070
Cà Mau
Vàng SJC36.75037.070
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.74037.070
Bình Phước
Vàng SJC36.72037.080
Huế
Vàng SJC36.75037.070
Biên Hòa
Vàng SJC36.75037.050
Miền Tây
Vàng SJC36.75037.050
Quãng Ngãi
Vàng SJC36.75037.050
Đà Lạt
Vàng SJC36.77037.100
Long Xuyên
Vàng SJC36.75037.050