Trong khoảng thời gian từ đầu tháng 4 cho đến hết ngày 20/4 là lúc để thí sinh trên cả nước ghi phiếu đăng ký dự thi THPT quốc gia 2019 và đăng ký xét tuyển Đại học Cao đẳng Trung cấp (xem hướng dẫn ghi phiếu ở đây). Thông tin về trường Đại học Quốc gia Hà Nội rất được các thí sinh quan tâm.

Thực tế việc ghi đúng chuẩn thông tin trong phiếu đăng ký ngay từ đầu vẫn rất cần thiết, tránh sai sót không đáng có cần phải sửa đổi. Ví dụ thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn cần điền đúng mã trường là QHX và nếu đăng ký vào Đại học Khoa học Tự nhiên cần điền mã trường là QHT.

Trên Cổng thông tin thituyensinh.vn các thí sinh có thể tìm hiểu thông tin khá tường tận về các trường Đại học và có thể tra cứu nhanh để tránh nhầm lẫn mã trường, mã ngành, tên ngành..., chúng ta có thể học cách tra cứu ở đây.

Mã ngành Đại học Quốc gia Hà Nội 2019

b1-ma-truong-dai-hoc-quoc-gia-ha-noi-2019-ma-nganh-dai-hoc-khoa-hoc-tu-nhien-2019-dai-hoc-khoa-hoc-xa-hoi-nhan-van-2019.jpg

Thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2019 cần điền đúng mã trường là QHX và nếu đăng ký vào Đại học Khoa học Tự nhiên cần điền mã trường là QHT (nguồn ảnh: vnu.edu.vn).

Mã ngành Đại học Khoa học Tự nhiên 2019

TT

Mã trường

xét tuyển

Tên ngành

Chỉ tiêu

Mã Tổ hợp xét tuyển 1

Mã Tổ hợp xét tuyển 2

Mã Tổ hợp xét tuyển 3

Mã Tổ hợp xét tuyển 4

Theo KQ thi THPT QG

Theo phương thức khác

  1.  

QHT

QHT01

Toán học

47

3

A00

A01

D07

D08

  1.  

QHT

QHT02

Toán tin

49

1

A00

A01

D07

D08

  1.  

QHT

QHT90

Máy tính và khoa học thông tin*

48

2

A00

A01

D07

D08

  1.  

QHT

QHT40

Máy tính và khoa học thông tin**

80

A00

A01

D07

D08

  1.  

QHT

QHT03

Vật lí học

95

5

A00

A01

B00

C01

  1.  

QHT

QHT04

Khoa học vật liệu

50

A00

A01

B00

C01

  1.  

QHT

QHT05

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

30

A00

A01

B00

C01

  1.  

QHT

QHT06

Hoá học

67

3

A00

B00

D07

  1.  

QHT

QHT41

Hoá học**

50

A00

B00

D07

  1.  

QHT

QHT07

Công nghệ kỹ thuật hoá học

49

1

A00

B00

D07

  1.  

QHT

QHT42

Công nghệ kỹ thuật hoá học**

40

A00

B00

D07

  1.  

QHT

QHT43

Hoá dược**

79

1

A00

B00

D07

  1.  

QHT

QHT08

Sinh học

76

4

A00

A02

B00

D08

  1.  

QHT

QHT09

Công nghệ sinh học

76

4

A00

A02

B00

D08

  1.  

QHT

QHT44

Công nghệ sinh học**

80

A00

A02

B00

D08

  1.  

QHT

QHT10

Địa lí tự nhiên

38

2

A00

A01

B00

D10

  1.  

QHT

QHT91

Khoa học thông tin địa không gian*

40

A00

A01

B00

D10

  1.  

QHT

QHT12

Quản lý đất đai

70

A00

A01

B00

D10

  1.  

QHT

QHT13

Khoa học môi trường

68

2

A00

A01

B00

D07

  1.  

QHT

QHT45

Khoa học môi trường**

40

A00

A01

B00

D07

  1.  

QHT

QHT14

Khoa học đất

30

A00

A01

B00

D07

  1.  

QHT

QHT15

Công nghệ kỹ thuật môi trường

50

A00

A01

B00

D07

  1.  

QHT

QHT46

Công nghệ kỹ thuật môi trường**

40

A00

A01

B00

D07

  1.  

QHT

QHT16

Khí tượng và khí hậu học

40

A00

A01

B00

D07

  1.  

QHT

QHT17

Hải dương học

30

A00

A01

B00

D07

  1.  

QHT

QHT92

Tài nguyên và môi trường nước*

40

A00

A01

B00

D07

  1.  

QHT

QHT18

Địa chất học

30

A00

A01

B00

D07

  1.  

QHT

QHT19

Kỹ thuật địa chất

30

A00

A01

B00

D07

  1.  

QHT

QHT20

Quản lý tài nguyên và môi trường

48

2

A00

A01

B00

D07

Tổng cộng:

1.510

30

Mã ngành Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn 2019

STTNgành họcTổ hợp mônMôn chínhChỉ tiêu (dự kiến)
Theo xét KQ thi THPT QGTheo phương thức khác
1Báo chí QHX01 8515
1.1Báo chíToán, Vật lí, Hóa họcA00   
1.2Báo chíNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
1.3Báo chíNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
1.4Báo chíNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
1.5Báo chíNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
1.6Báo chíNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
1.7Báo chíNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
1.8Báo chíNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
2Chính trị học QHX02 6010
2.1Chính trị họcToán, Vật lí, Hóa họcA00   
2.2Chính trị họcNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
2.3Chính trị họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
2.4Chính trị họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
2.5Chính trị họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
2.6Chính trị họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
2.7Chính trị họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
2.8Chính trị họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
3Công tác xã hội QHX03 7010
3.1Công tác xã hộiToán, Vật lí, Hóa họcA00   
3.2Công tác xã hộiNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
3.3Công tác xã hộiNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
3.4Công tác xã hộiNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
3.5Công tác xã hộiNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
3.6Công tác xã hộiNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
3.7Công tác xã hộiNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
3.8Công tác xã hộiNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
4Đông Nam Á học QHX04 455
4.1Đông Nam Á họcToán, Vật lí, Hóa họcA00   
4.2Đông Nam Á họcNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
4.3Đông Nam Á họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
4.4Đông Nam Á họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
4.5Đông Nam Á họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
4.6Đông Nam Á họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
4.7Đông Nam Á họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
4.8Đông Nam Á họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
5Đông phương học QHX05 8515
5.1Đông phương họcNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
5.2Đông phương họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
5.3Đông phương họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
5.4Đông phương họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
5.5Đông phương họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
5.6Đông phương họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
5.7Đông phương họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
6Hán Nôm QHX06 273
6.1Hán NômNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
6.2Hán NômNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
6.3Hán NômNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
6.4Hán NômNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
6.5Hán NômNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
6.6Hán NômNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
6.7Hán NômNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
7Khoa học quản lý QHX07 8010
7.1Khoa học quản lýToán, Vật lí, Hóa họcA00   
7.2Khoa học quản lýNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
7.3Khoa học quản lýNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
7.4Khoa học quản lýNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
7.5Khoa học quản lýNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
7.6Khoa học quản lýNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
7.7Khoa học quản lýNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
7.8Khoa học quản lýNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
8Lịch sử QHX08 7010
8.1Lịch sửNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
8.2Lịch sửNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
8.3Lịch sửNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
8.4Lịch sửNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
8.5Lịch sửNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
8.6Lịch sửNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
8.7Lịch sửNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
9Lưu trữ học QHX09 555
9.1Lưu trữ họcToán, Vật lí, Hóa họcA00   
9.2Lưu trữ họcNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
9.3Lưu trữ họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
9.4Lưu trữ họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
9.5Lưu trữ họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
9.6Lưu trữ họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
9.7Lưu trữ họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
9.8Lưu trữ họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
10Ngôn ngữ học QHX10 7010
10.1Ngôn ngữ họcNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
10.2Ngôn ngữ họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
10.3Ngôn ngữ họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
10.4Ngôn ngữ họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
10.5Ngôn ngữ họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
10.6Ngôn ngữ họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
10.7Ngôn ngữ họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
11Nhân học QHX11 555
11.1Nhân họcToán, Vật lí, Hóa họcA00   
11.2Nhân họcNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
11.3Nhân họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
11.4Nhân họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
11.5Nhân họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
11.6Nhân họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
11.7Nhân họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
11.8Nhân họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
12Nhật Bản học QHX12 255
12.1Nhật Bản họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
12.2Nhật Bản họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
12.3Nhật Bản họcNgữ văn, Toán, Tiếng NhậtD06   
12.4Nhật Bản họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
12.5Nhật Bản họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng NhậtD81   
12.6Nhật Bản họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
13Quan hệ công chúng QHX13 6510
13.1Quan hệ công chúngNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
13.2Quan hệ công chúngNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
13.3Quan hệ công chúngNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
13.4Quan hệ công chúngNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
13.5Quan hệ công chúngNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
13.6Quan hệ công chúngNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
13.7Quan hệ công chúngNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
14Quản lý thông tin QHX14 555
14.1Quản lý thông tinToán, Vật lí, Hóa họcA00   
14.2Quản lý thông tinNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
14.3Quản lý thông tinNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
14.4Quản lý thông tinNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
14.5Quản lý thông tinNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
14.6Quản lý thông tinNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
14.7Quản lý thông tinNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
14.8Quản lý thông tinNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành QHX15 7515
15.1Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
15.2Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
15.3Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
15.4Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
15.5Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
15.6Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
16Quản trị khách sạn QHX16 7010
16.1Quản trị khách sạnNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
16.2Quản trị khách sạnNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
16.3Quản trị khách sạnNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
16.4Quản trị khách sạnNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
16.5Quản trị khách sạnNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
16.6Quản trị khách sạnNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
17Quản trị văn phòng QHX17 7010
17.1Quản trị văn phòngToán, Vật lí, Hóa họcA00   
17.2Quản trị văn phòngNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
17.3Quản trị văn phòngNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
17.4Quản trị văn phòngNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
17.5Quản trị văn phòngNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
17.6Quản trị văn phòngNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
17.7Quản trị văn phòngNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
17.8Quản trị văn phòngNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
18Quốc tế học QHX18 9015
18.1Quốc tế họcToán, Vật lí, Hóa họcA00   
18.2Quốc tế họcNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
18.3Quốc tế họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
18.4Quốc tế họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
18.5Quốc tế họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
18.6Quốc tế họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
18.7Quốc tế họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
18.8Quốc tế họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
19Tâm lý học QHX19 9515
19.1Tâm lý họcToán, Vật lí, Hóa họcA00   
19.2Tâm lý họcNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
19.3Tâm lý họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
19.4Tâm lý họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
19.5Tâm lý họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
19.6Tâm lý họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
19.7Tâm lý họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
19.8Tâm lý họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
20Thông tin - Thư viện QHX20 505
20.1Thông tin - Thư việnToán, Vật lí, Hóa họcA00   
20.2Thông tin - Thư việnNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
20.3Thông tin - Thư việnNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
20.4Thông tin - Thư việnNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
20.5Thông tin - Thư việnNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
20.6Thông tin - Thư việnNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
20.7Thông tin - Thư việnNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
20.8Thông tin - Thư việnNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
21Tôn giáo học QHX21 505
21.1Tôn giáo họcToán, Vật lí, Hóa họcA00   
21.2Tôn giáo họcNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
21.3Tôn giáo họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
21.4Tôn giáo họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
21.5Tôn giáo họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
21.6Tôn giáo họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
21.7Tôn giáo họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
21.8Tôn giáo họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
22Triết học QHX22 655
22.1Triết họcToán, Vật lí, Hóa họcA00   
22.2Triết họcNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
22.3Triết họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
22.4Triết họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
22.5Triết họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
22.6Triết họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
22.7Triết họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
22.8Triết họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
23Văn học QHX23 8010
23.1Văn họcNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
23.2Văn họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
23.3Văn họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
23.4Văn họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
23.5Văn họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
23.6Văn họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
23.7Văn họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
24Việt Nam học QHX24 7010
24.1Việt Nam họcNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
24.2Việt Nam họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
24.3Việt Nam họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
24.4Việt Nam họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
24.5Việt Nam họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
24.6Việt Nam họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
24.7Việt Nam họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
25Xã hội học QHX25 6010
25.1Xã hội họcToán, Vật lí, Hóa họcA00   
25.2Xã hội họcNgữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
25.3Xã hội họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
25.4Xã hội họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
25.5Xã hội họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
25.6Xã hội họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
25.7Xã hội họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
25.8Xã hội họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
26Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
 QHX40 282
26.1Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Toán, Vật lí, Hóa họcA00   
26.2Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
26.3Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
26.4Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
26.5Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
26.6Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
26.7Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
26.8Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
27Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
 QHX41 373
27.1Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Toán, Vật lí, Hóa họcA00   
27.2Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
27.3Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
27.4Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
27.5Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
27.6Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
27.7Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
27.8Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   
28Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
 QHX42 282
28.1Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Toán, Vật lí, Hóa họcA00   
28.2Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Lịch sử, Địa líC00   
28.3Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01   
28.4Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03   
28.5Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04   
28.6Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   
28.7Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   
28.8Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)
Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83